Có 1 kết quả:

商界 shāng jiè ㄕㄤ ㄐㄧㄝˋ

1/1

shāng jiè ㄕㄤ ㄐㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) business world
(2) business community

Bình luận 0